sổng sểnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổng sểnh+
- Unwatched, left unattended
- Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết
If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
- Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổng sểnh"
Lượt xem: 622